Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂齿
Pinyin: guà chǐ
Meanings: To mention or refer to (usually implies modesty or insignificance)., Nhắc đến, đề cập đến (thường mang sắc thái khiêm tốn hoặc không đáng kể)., ①说到;提及。[例]汝但问起居,余事勿挂齿。——陆游《送子龙赴吉州椽》。[例]区区小事,何足挂齿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 扌, 齿
Chinese meaning: ①说到;提及。[例]汝但问起居,余事勿挂齿。——陆游《送子龙赴吉州椽》。[例]区区小事,何足挂齿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với sắc thái biểu cảm khiêm nhường.
Example: 这点小事不值一提,何必挂齿呢?
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bù zhí yì tí , hé bì guà chǐ ne ?
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không đáng nhắc đến, sao phải đề cập chứ?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắc đến, đề cập đến (thường mang sắc thái khiêm tốn hoặc không đáng kể).
Nghĩa phụ
English
To mention or refer to (usually implies modesty or insignificance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说到;提及。汝但问起居,余事勿挂齿。——陆游《送子龙赴吉州椽》。区区小事,何足挂齿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!