Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂镰
Pinyin: guà lián
Meanings: Sickle hook, a curved agricultural tool used for cutting plants., Liềm móc, công cụ nông nghiệp dạng cong dùng để cắt cây., ①指收割工作结束。[例]麦收挂镰在即。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 圭, 扌, 廉, 钅
Chinese meaning: ①指收割工作结束。[例]麦收挂镰在即。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động truyền thống trong nông nghiệp.
Example: 农民们用挂镰收割庄稼。
Example pinyin: nóng mín men yòng guà lián shōu gē zhuāng jia 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng liềm móc để thu hoạch mùa màng.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liềm móc, công cụ nông nghiệp dạng cong dùng để cắt cây.
Nghĩa phụ
English
Sickle hook, a curved agricultural tool used for cutting plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指收割工作结束。麦收挂镰在即
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
