Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指数
Pinyin: zhǐ shù
Meanings: Index; indicator representing a specific value or trend (e.g., stock index, development index)., Chỉ số, con số đại diện cho một giá trị hoặc xu hướng cụ thể (như chỉ số chứng khoán, chỉ số phát triển...)., ①与一特定时间当作100的数量相比的表示数量变动的数字(如成本物价或生产量)。[例]写在一个数学符号、数学式或量的右上角的一个符号,用以指示应完成的某种数学运算。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 旨, 娄, 攵
Chinese meaning: ①与一特定时间当作100的数量相比的表示数量变动的数字(如成本物价或生产量)。[例]写在一个数学符号、数学式或量的右上角的一个符号,用以指示应完成的某种数学运算。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các lĩnh vực như tài chính, kinh tế, khoa học xã hội...
Example: 经济指数显示市场正在复苏。
Example pinyin: jīng jì zhǐ shù xiǎn shì shì chǎng zhèng zài fù sū 。
Tiếng Việt: Chỉ số kinh tế cho thấy thị trường đang phục hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ số, con số đại diện cho một giá trị hoặc xu hướng cụ thể (như chỉ số chứng khoán, chỉ số phát triển...).
Nghĩa phụ
English
Index; indicator representing a specific value or trend (e.g., stock index, development index).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与一特定时间当作100的数量相比的表示数量变动的数字(如成本物价或生产量)。写在一个数学符号、数学式或量的右上角的一个符号,用以指示应完成的某种数学运算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!