Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂一漏万

Pinyin: guà yī lòu wàn

Meanings: List only a small part while omitting much more; refers to significant omissions when trying to be comprehensive., Chỉ liệt kê được một phần nhỏ mà bỏ sót rất nhiều, ám chỉ sự thiếu sót khi cố gắng liệt kê đầy đủ., 挂钩取,这里指说到,提到;漏遗漏。形容说得不全,遗漏很多。[出处]唐·韩愈《南山》诗“团辞试提挈,挂一念万漏。”[例]相望二千里外,明月此心,恳恳侧厘,~。——宋·文天祥《与游提刑汶》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 圭, 扌, 一, 屚, 氵, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 挂钩取,这里指说到,提到;漏遗漏。形容说得不全,遗漏很多。[出处]唐·韩愈《南山》诗“团辞试提挈,挂一念万漏。”[例]相望二千里外,明月此心,恳恳侧厘,~。——宋·文天祥《与游提刑汶》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi người nói muốn thừa nhận rằng họ không thể liệt kê hoặc thảo luận tất cả mọi thứ vì phạm vi quá rộng.

Example: 我的报告可能挂一漏万,请多多包涵。

Example pinyin: wǒ de bào gào kě néng guà yí lòu wàn , qǐng duō duō bāo hán 。

Tiếng Việt: Báo cáo của tôi có thể bỏ sót nhiều điểm, mong mọi người thông cảm.

挂一漏万
guà yī lòu wàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ liệt kê được một phần nhỏ mà bỏ sót rất nhiều, ám chỉ sự thiếu sót khi cố gắng liệt kê đầy đủ.

List only a small part while omitting much more; refers to significant omissions when trying to be comprehensive.

挂钩取,这里指说到,提到;漏遗漏。形容说得不全,遗漏很多。[出处]唐·韩愈《南山》诗“团辞试提挈,挂一念万漏。”[例]相望二千里外,明月此心,恳恳侧厘,~。——宋·文天祥《与游提刑汶》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂一漏万 (guà yī lòu wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung