Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持重
Pinyin: chí zhòng
Meanings: Steadfast, solemn, cautious in behavior., Đứng đắn, trầm ổn, thận trọng trong cách ứng xử., ①行事慎重;谨慎稳重,不轻浮。[例]老成持重。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 扌, 重
Chinese meaning: ①行事慎重;谨慎稳重,不轻浮。[例]老成持重。
Grammar: Tính từ miêu tả tính cách, thường được dùng để khen ngợi ai đó chín chắn, đáng tin cậy.
Example: 他是一个持重的人。
Example pinyin: tā shì yí gè chí zhòng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đứng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng đắn, trầm ổn, thận trọng trong cách ứng xử.
Nghĩa phụ
English
Steadfast, solemn, cautious in behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行事慎重;谨慎稳重,不轻浮。老成持重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!