Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指腹为婚
Pinyin: zhǐ fù wéi hūn
Meanings: Arranging marriage while still in the womb; an early arranged marriage., Hứa hôn khi còn trong bụng mẹ, ý nói hôn nhân được sắp đặt từ sớm., 在怀孕时就为子女定下婚约。[出处]《魏书·王宝兴传》“汝等将来所生,皆我之自出,可指腹为亲。”[例]彼时九王爷因娘娘又怀身孕,曾与骆老爷~,倘生郡主,情愿与骆公子再续前姻。——清·李汝珍《镜花缘》第五十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 旨, 复, 月, 为, 女, 昏
Chinese meaning: 在怀孕时就为子女定下婚约。[出处]《魏书·王宝兴传》“汝等将来所生,皆我之自出,可指腹为亲。”[例]彼时九王爷因娘娘又怀身孕,曾与骆老爷~,倘生郡主,情愿与骆公子再续前姻。——清·李汝珍《镜花缘》第五十六回。
Grammar: Thành ngữ cũ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa truyền thống.
Example: 他们的婚姻是父母指腹为婚的结果。
Example pinyin: tā men de hūn yīn shì fù mǔ zhǐ fù wéi hūn de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ là kết quả của việc cha mẹ hứa hôn từ sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứa hôn khi còn trong bụng mẹ, ý nói hôn nhân được sắp đặt từ sớm.
Nghĩa phụ
English
Arranging marriage while still in the womb; an early arranged marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在怀孕时就为子女定下婚约。[出处]《魏书·王宝兴传》“汝等将来所生,皆我之自出,可指腹为亲。”[例]彼时九王爷因娘娘又怀身孕,曾与骆老爷~,倘生郡主,情愿与骆公子再续前姻。——清·李汝珍《镜花缘》第五十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế