Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 11311 to 11340 of 28899 total words

扣留
kòu liú
Giữ lại, tịch thu
扣除
kòu chú
Trừ đi, khấu trừ
执业
zhí yè
Hành nghề, làm việc trong một lĩnh vực c...
执中
zhí zhōng
Giữ thái độ trung dung, không thiên vị b...
执事
zhí shì
Người đảm nhiệm một chức vụ, nhiệm vụ; h...
执傲
zhí ào
Cứng đầu, ngoan cố, bảo thủ trong quan đ...
执刑
zhí xíng
Thực thi hình phạt (thường nói về án tử ...
执友
zhí yǒu
Người bạn thân thiết, tri kỷ.
执导
zhí dǎo
Đạo diễn (một bộ phim, chương trình).
执心
zhí xīn
Quyết tâm, ý chí kiên định.
执意不从
zhí yì bù cóng
Cố chấp không chịu nghe theo lời khuyên ...
执手
zhí shǒu
Nắm tay ai đó, biểu thị tình cảm hoặc sự...
执拗
zhí niù
Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu thay đổ...
执掌
zhí zhǎng
Giữ quyền điều hành, quản lý một tổ chức...
执政
zhí zhèng
Điều hành chính phủ hoặc quốc gia; nắm q...
执文害意
zhí wén hài yì
Chú trọng hình thức văn bản mà hiểu sai ...
执柯作伐
zhí kē zuò fá
Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân (theo n...
执法不公
zhí fǎ bù gōng
Áp dụng pháp luật không công bằng, thiên...
执法不阿
zhí fǎ bù ē
Thực thi pháp luật nghiêm minh, không th...
执法如山
zhí fǎ rú shān
Thực thi pháp luật nghiêm khắc như núi, ...
执泥
zhí nì
Cố chấp, khăng khăng giữ quan điểm cũ, k...
执礼
zhí lǐ
Thực hiện nghi lễ, tuân thủ lễ nghi một ...
执迷不误
zhí mí bù wù
Mê muội, khăng khăng sai lầm mà không nh...
执迷不返
zhí mí bù fǎn
Mê muội không hồi tỉnh, kiên trì đi sai ...
执迷不醒
zhí mí bù xǐng
Mê muội không tỉnh ngộ, khăng khăng sai ...
执鞭坠镫
zhí biān zhuì dèng
Cầm dây cương và làm rơi bàn đạp, ám chỉ...
执鞭随蹬
zhí biān suí dēng
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu th...
执鞭随镫
zhí biān suí dèng
Cầm roi ngựa và đi theo bàn đạp, biểu th...
扩充
kuò chōng
Mở rộng, gia tăng thêm (về số lượng hoặc...
扩孔
kuò kǒng
Khoan rộng lỗ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...