Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执刑

Pinyin: zhí xíng

Meanings: To carry out a punishment (often referring to capital punishment)., Thực thi hình phạt (thường nói về án tử hình)., ①依法枪决死刑犯人;泛指实施刑事处罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丸, 扌, 刂, 开

Chinese meaning: ①依法枪决死刑犯人;泛指实施刑事处罚。

Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến hệ thống pháp luật hoặc cảnh sát. Phía sau có thể bổ sung đối tượng bị xử lý.

Example: 法官下令执刑。

Example pinyin: fǎ guān xià lìng zhí xíng 。

Tiếng Việt: Thẩm phán ra lệnh thực thi hình phạt.

执刑
zhí xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực thi hình phạt (thường nói về án tử hình).

To carry out a punishment (often referring to capital punishment).

依法枪决死刑犯人;泛指实施刑事处罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执刑 (zhí xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung