Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执政

Pinyin: zhí zhèng

Meanings: To govern a country or hold political power., Điều hành chính phủ hoặc quốc gia; nắm quyền lãnh đạo., ①掌管国家政事。[例]自执政以来。——清·张廷玉《明史》。[例]执政党。*②掌握国家大权的人。[例]执政阴沮之。——清·张廷玉《明史》。*③主管某一事务的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丸, 扌, 攵, 正

Chinese meaning: ①掌管国家政事。[例]自执政以来。——清·张廷玉《明史》。[例]执政党。*②掌握国家大权的人。[例]执政阴沮之。——清·张廷玉《明史》。*③主管某一事务的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến ngữ cảnh chính trị và quyền lực nhà nước.

Example: 这个政党已经执政多年。

Example pinyin: zhè ge zhèng dǎng yǐ jīng zhí zhèng duō nián 。

Tiếng Việt: Đảng phái này đã nắm quyền lãnh đạo nhiều năm.

执政
zhí zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều hành chính phủ hoặc quốc gia; nắm quyền lãnh đạo.

To govern a country or hold political power.

掌管国家政事。自执政以来。——清·张廷玉《明史》。执政党

掌握国家大权的人。执政阴沮之。——清·张廷玉《明史》

主管某一事务的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执政 (zhí zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung