Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执迷不误
Pinyin: zhí mí bù wù
Meanings: To persist in error without realizing one's mistake., Mê muội, khăng khăng sai lầm mà không nhận ra lỗi lầm., 形容坚持而不觉悟。[例]走错了路,就应赶紧回头,如果~,那是非常危险的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丸, 扌, 米, 辶, 一, 吴, 讠
Chinese meaning: 形容坚持而不觉悟。[例]走错了路,就应赶紧回头,如果~,那是非常危险的。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán. Thường đứng độc lập trong câu, không yêu cầu thêm thành phần phụ thuộc.
Example: 他执迷不误,坚持自己的错误观点。
Example pinyin: tā zhí mí bú wù , jiān chí zì jǐ de cuò wù guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy mê muội, khăng khăng giữ quan điểm sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê muội, khăng khăng sai lầm mà không nhận ra lỗi lầm.
Nghĩa phụ
English
To persist in error without realizing one's mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容坚持而不觉悟。[例]走错了路,就应赶紧回头,如果~,那是非常危险的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế