Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执友
Pinyin: zhí yǒu
Meanings: A close friend or confidant., Người bạn thân thiết, tri kỷ., ①十分亲密的朋友;知心好友。现在一般作“挚友”。执,真挚,真诚。[例]执友称其仁也。——《礼记·曲礼上》。*②父亲的朋友。[例]父之友曰执友。——《书言故事》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丸, 扌, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①十分亲密的朋友;知心好友。现在一般作“挚友”。执,真挚,真诚。[例]执友称其仁也。——《礼记·曲礼上》。*②父亲的朋友。[例]父之友曰执友。——《书言故事》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ mối quan hệ thân mật giữa hai người.
Example: 他是我的执友,我们经常一起聊天。
Example pinyin: tā shì wǒ de zhí yǒu , wǒ men jīng cháng yì qǐ liáo tiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người bạn thân của tôi, chúng tôi thường trò chuyện cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn thân thiết, tri kỷ.
Nghĩa phụ
English
A close friend or confidant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分亲密的朋友;知心好友。现在一般作“挚友”。执,真挚,真诚。执友称其仁也。——《礼记·曲礼上》
父亲的朋友。父之友曰执友。——《书言故事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!