Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托靠

Pinyin: tuō kào

Meanings: To rely on or trust someone or something for help or protection., Dựa dẫm, tin tưởng vào ai hoặc điều gì để giúp đỡ hoặc bảo vệ., ①依靠。[例]托靠你给咱们拿点主意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乇, 扌, 告, 非

Chinese meaning: ①依靠。[例]托靠你给咱们拿点主意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng đáng tin cậy như 父母 (cha mẹ), 朋友 (bạn bè).

Example: 孩子从小就学会了托靠父母。

Example pinyin: hái zi cóng xiǎo jiù xué huì le tuō kào fù mǔ 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ, đứa trẻ đã học cách dựa dẫm vào cha mẹ.

托靠
tuō kào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa dẫm, tin tưởng vào ai hoặc điều gì để giúp đỡ hoặc bảo vệ.

To rely on or trust someone or something for help or protection.

依靠。托靠你给咱们拿点主意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托靠 (tuō kào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung