Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扣留
Pinyin: kòu liú
Meanings: To detain or temporarily confiscate something (such as documents, property)., Giữ lại, tịch thu tạm thời một thứ gì đó (như giấy tờ, tài sản...), ①用强制手段把人或财物留住不放。[例]扣留一个有犯罪嫌疑的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 扌, 刀, 田
Chinese meaning: ①用强制手段把人或财物留住不放。[例]扣留一个有犯罪嫌疑的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật bị giữ lại. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 海关扣留了他的护照。
Example pinyin: hǎi guān kòu liú le tā de hù zhào 。
Tiếng Việt: Hải quan đã giữ lại hộ chiếu của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại, tịch thu tạm thời một thứ gì đó (như giấy tờ, tài sản...)
Nghĩa phụ
English
To detain or temporarily confiscate something (such as documents, property).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强制手段把人或财物留住不放。扣留一个有犯罪嫌疑的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!