Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: káng / gāng

Meanings: To carry on the shoulder (káng); To bear a heavy burden (gāng), Vác, khiêng (káng); Gánh nặng (gāng), ①用肩部携带。[例]役使扛炮。——《广东军务记》。[合]码头装卸工人的肩上扛着大包;扛荷(肩抬);扛抬(共同用手或肩膀搬东西);扛枪;扛锄头。*②用言语顶撞。[例]你讨得头钱,分与那个一分儿使也怎的?交我扛了两句,走出来。——《金瓶梅》。*③做长工。[合]扛整活(做长工,干成人的活)。*④另见gāng。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 工, 扌

Chinese meaning: ①用肩部携带。[例]役使扛炮。——《广东军务记》。[合]码头装卸工人的肩上扛着大包;扛荷(肩抬);扛抬(共同用手或肩膀搬东西);扛枪;扛锄头。*②用言语顶撞。[例]你讨得头钱,分与那个一分儿使也怎的?交我扛了两句,走出来。——《金瓶梅》。*③做长工。[合]扛整活(做长工,干成人的活)。*④另见gāng。

Hán Việt reading: giang

Grammar: Động từ hai âm đọc, phân biệt qua ngữ cảnh thực tế.

Example: 他扛着一袋米。

Example pinyin: tā káng zhe yí dài mǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang vác một bao gạo.

káng / gāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vác, khiêng (káng); Gánh nặng (gāng)

giang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To carry on the shoulder (káng); To bear a heavy burden (gāng)

用肩部携带。役使扛炮。——《广东军务记》。码头装卸工人的肩上扛着大包;扛荷(肩抬);扛抬(共同用手或肩膀搬东西);扛枪;扛锄头

用言语顶撞。你讨得头钱,分与那个一分儿使也怎的?交我扛了两句,走出来。——《金瓶梅》

做长工。扛整活(做长工,干成人的活)

另见gāng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扛 (káng / gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung