Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执法如山

Pinyin: zhí fǎ rú shān

Meanings: To enforce the law as firmly as a mountain, unwavering., Thực thi pháp luật nghiêm khắc như núi, không lay chuyển., 执行法律象山一样不可动摇。[例]这位法官一贯秉公办案,执法如山,不徇私情。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丸, 扌, 去, 氵, 口, 女, 山

Chinese meaning: 执行法律象山一样不可动摇。[例]这位法官一贯秉公办案,执法如山,不徇私情。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực, dùng để miêu tả sự nghiêm minh và cương quyết trong việc thực thi pháp luật.

Example: 他执法如山,没有人敢违法。

Example pinyin: tā zhí fǎ rú shān , méi yǒu rén gǎn wéi fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực thi pháp luật nghiêm khắc như núi, không ai dám vi phạm.

执法如山
zhí fǎ rú shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực thi pháp luật nghiêm khắc như núi, không lay chuyển.

To enforce the law as firmly as a mountain, unwavering.

执行法律象山一样不可动摇。[例]这位法官一贯秉公办案,执法如山,不徇私情。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执法如山 (zhí fǎ rú shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung