Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扣除
Pinyin: kòu chú
Meanings: To deduct a certain amount of money or value (usually due to debt, penalty, etc.)., Trừ bớt một khoản tiền hoặc giá trị nào đó (thường do nợ, phạt...), ①纽襻,也指形状或功能像纽襻的东西。[例]衣服袖子上好了,扣襻还没有钉上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 扌, 余, 阝
Chinese meaning: ①纽襻,也指形状或功能像纽襻的东西。[例]衣服袖子上好了,扣襻还没有钉上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống tài chính hoặc kế toán.
Example: 公司从工资中扣除了税费。
Example pinyin: gōng sī cóng gōng zī zhōng kòu chú le shuì fèi 。
Tiếng Việt: Công ty đã trừ thuế từ lương của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừ bớt một khoản tiền hoặc giá trị nào đó (thường do nợ, phạt...)
Nghĩa phụ
English
To deduct a certain amount of money or value (usually due to debt, penalty, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纽襻,也指形状或功能像纽襻的东西。衣服袖子上好了,扣襻还没有钉上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!