Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执礼
Pinyin: zhí lǐ
Meanings: To perform rituals or adhere to ceremonial protocols seriously., Thực hiện nghi lễ, tuân thủ lễ nghi một cách nghiêm túc., ①守礼;彬彬有礼。[例]子所雅言,《诗》、《书》,执礼。——《论语·述而》。[例]执礼相邀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丸, 扌, 乚, 礻
Chinese meaning: ①守礼;彬彬有礼。[例]子所雅言,《诗》、《书》,执礼。——《论语·述而》。[例]执礼相邀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc truyền thống.
Example: 在正式场合,他总是执礼甚恭。
Example pinyin: zài zhèng shì chǎng hé , tā zǒng shì zhí lǐ shèn gōng 。
Tiếng Việt: Trong những dịp trang trọng, anh ấy luôn thực hiện lễ nghi một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện nghi lễ, tuân thủ lễ nghi một cách nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To perform rituals or adhere to ceremonial protocols seriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守礼;彬彬有礼。子所雅言,《诗》、《书》,执礼。——《论语·述而》。执礼相邀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!