Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执业
Pinyin: zhí yè
Meanings: To practice a profession or engage in specialized work., Hành nghề, làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định., ①守子弟的礼节而受业。*②从事某一职业。*③从事某一行业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丸, 扌, 一
Chinese meaning: ①守子弟的礼节而受业。*②从事某一职业。*③从事某一行业。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ công việc chuyên nghiệp có chứng chỉ hoặc bằng cấp. Có thể đứng trước danh từ như 执业医生 (bác sĩ hành nghề).
Example: 他是一名执业律师。
Example pinyin: tā shì yì míng zhí yè lǜ shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một luật sư hành nghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành nghề, làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Nghĩa phụ
English
To practice a profession or engage in specialized work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守子弟的礼节而受业
从事某一职业
从事某一行业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!