Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执法不公
Pinyin: zhí fǎ bù gōng
Meanings: Unfair enforcement of the law, showing bias., Áp dụng pháp luật không công bằng, thiên vị., ①拒绝公正,在实施法律中的不公正。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丸, 扌, 去, 氵, 一, 八, 厶
Chinese meaning: ①拒绝公正,在实施法律中的不公正。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi lạm quyền hoặc thiên vị trong việc thực thi pháp luật.
Example: 民众对执法不公感到愤怒。
Example pinyin: mín zhòng duì zhí fǎ bù gōng gǎn dào fèn nù 。
Tiếng Việt: Người dân cảm thấy tức giận vì việc áp dụng pháp luật không công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng pháp luật không công bằng, thiên vị.
Nghĩa phụ
English
Unfair enforcement of the law, showing bias.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拒绝公正,在实施法律中的不公正
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế