Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托管

Pinyin: tuō guǎn

Meanings: To entrust the management or care of something to an organization or individual., Giao quyền quản lý hoặc chăm sóc một việc gì đó cho một tổ chức hoặc cá nhân., ①由联合国委托一个或几个会员国在其监督下管理还未获得自治权的地区。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 乇, 扌, 官, 竹

Chinese meaning: ①由联合国委托一个或几个会员国在其监督下管理还未获得自治权的地区。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cụ thể như 项目 (dự án), 财产 (tài sản).

Example: 公司决定将项目托管给专业的团队。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jiāng xiàng mù tuō guǎn gěi zhuān yè de tuán duì 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định giao dự án cho đội ngũ chuyên nghiệp quản lý.

托管
tuō guǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao quyền quản lý hoặc chăm sóc một việc gì đó cho một tổ chức hoặc cá nhân.

To entrust the management or care of something to an organization or individual.

由联合国委托一个或几个会员国在其监督下管理还未获得自治权的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托管 (tuō guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung