Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扣球

Pinyin: kòu qiú

Meanings: To spike the ball (in sports like volleyball, tennis, etc.)., Đập bóng (trong các môn thể thao như bóng chuyền, tennis...), ①将排球以锐角猛击入对方场地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 扌, 求, 王

Chinese meaning: ①将排球以锐角猛击入对方场地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể (bóng) phía sau.

Example: 他的扣球技术非常出色。

Example pinyin: tā de kòu qiú jì shù fēi cháng chū sè 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật đập bóng của anh ấy rất xuất sắc.

扣球
kòu qiú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập bóng (trong các môn thể thao như bóng chuyền, tennis...)

To spike the ball (in sports like volleyball, tennis, etc.).

将排球以锐角猛击入对方场地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扣球 (kòu qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung