Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执文害意

Pinyin: zhí wén hài yì

Meanings: Overemphasizing the literal wording and thus misunderstanding the true meaning of the content., Chú trọng hình thức văn bản mà hiểu sai ý nghĩa thực sự của nội dung., 指拘泥于字面而损害内容。[出处]宋·苏轼《应诏论四事状》“推考其故,盖提举盐事司执文害意,谓非贫乏不在此数。”[例]此皆~,信经废传之过也。——宋·陈善《扪虱新话》卷二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丸, 扌, 乂, 亠, 口, 心, 音

Chinese meaning: 指拘泥于字面而损害内容。[出处]宋·苏轼《应诏论四事状》“推考其故,盖提举盐事司执文害意,谓非贫乏不在此数。”[例]此皆~,信经废传之过也。——宋·陈善《扪虱新话》卷二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để phê phán cách hiểu máy móc hoặc thiếu linh hoạt.

Example: 读书时不要执文害意,要理解作者的真实意图。

Example pinyin: dú shū shí bú yào zhí wén hài yì , yào lǐ jiě zuò zhě de zhēn shí yì tú 。

Tiếng Việt: Khi đọc sách đừng quá chú trọng vào hình thức văn bản mà hiểu sai ý nghĩa thật sự, cần hiểu rõ dụng ý của tác giả.

执文害意
zhí wén hài yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú trọng hình thức văn bản mà hiểu sai ý nghĩa thực sự của nội dung.

Overemphasizing the literal wording and thus misunderstanding the true meaning of the content.

指拘泥于字面而损害内容。[出处]宋·苏轼《应诏论四事状》“推考其故,盖提举盐事司执文害意,谓非贫乏不在此数。”[例]此皆~,信经废传之过也。——宋·陈善《扪虱新话》卷二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执文害意 (zhí wén hài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung