Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执拗
Pinyin: zhí niù
Meanings: Stubborn, headstrong, unwilling to change their opinion even when wrong., Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu thay đổi quan điểm dù sai., ①坚持己见,固执任性。[例]人言安石奸邪,则毁之太过;但不晓事,又执拗耳。——《续资治通鉴·宋神宗熙宁二年》。[例]脾气执拗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丸, 扌, 幼
Chinese meaning: ①坚持己见,固执任性。[例]人言安石奸邪,则毁之太过;但不晓事,又执拗耳。——《续资治通鉴·宋神宗熙宁二年》。[例]脾气执拗。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc bổ ngữ để nhấn mạnh mức độ.
Example: 孩子总是很执拗,让父母很头疼。
Example pinyin: hái zi zǒng shì hěn zhí niù , ràng fù mǔ hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ luôn bướng bỉnh, khiến cha mẹ đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, ngoan cố, không chịu thay đổi quan điểm dù sai.
Nghĩa phụ
English
Stubborn, headstrong, unwilling to change their opinion even when wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚持己见,固执任性。人言安石奸邪,则毁之太过;但不晓事,又执拗耳。——《续资治通鉴·宋神宗熙宁二年》。脾气执拗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!