Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10711 to 10740 of 28922 total words

情投意合
qíng tóu yì hé
Tình cảm hòa hợp, đồng điệu cả về tình c...
情操
qíng cāo
Phẩm chất đạo đức, tình cảm cao đẹp của ...
情文并茂
qíng wén bìng mào
Văn chương vừa giàu cảm xúc vừa đẹp đẽ v...
情景交融
qíng jǐng jiāo róng
Tình cảm và khung cảnh hòa quyện vào nha...
情理
qíng lǐ
Lý lẽ và tình cảm; điều hợp lý và hợp tì...
情窦初开
qíng dòu chū kāi
Lần đầu tiên biết rung động trong tình y...
情网
qíng wǎng
Lưới tình, ám chỉ những ràng buộc trong ...
情至意尽
qíng zhì yì jìn
Tình cảm đạt đến mức tận cùng, sâu sắc n...
情致
qíng zhì
Tâm tình, cảm xúc đặc biệt hoặc sự tao n...
情见乎言
qíng jiàn hū yán
Tình cảm bộc lộ qua lời nói.
情见乎词
qíng jiàn hū cí
Tình cảm biểu lộ qua từ ngữ.
情见乎辞
qíng jiàn hū cí
Tình cảm bộc lộ qua lời lẽ.
情见于色
qíng jiàn yú sè
Tình cảm bộc lộ qua sắc mặt.
情趣横生
qíng qù héng shēng
Đầy thú vị và hấp dẫn.
情逐事迁
qíng zhú shì qiān
Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.
情逾骨肉
qíng yú gǔ ròu
Tình cảm sâu đậm hơn cả ruột thịt.
情重姜肱
qíng zhòng jiāng gōng
Mối quan hệ anh em gắn bó keo sơn nhờ tì...
情长纸短
qíng cháng zhǐ duǎn
Tình cảm sâu rộng nhưng giấy mực không đ...
情随事迁
qíng suí shì qiān
Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.
情非得已
qíng fēi dé yǐ
Hoàn cảnh bắt buộc phải làm điều gì đó, ...
情面难却
qíng miàn nán què
Khó từ chối vì nể tình cảm hoặc mặt mũi.
Quả cảm, can đảm.
zhān
Lo lắng, bất an.
惊世绝俗
jīng shì jué sú
Gây kinh ngạc và vượt khỏi chuẩn mực thô...
惊世震俗
jīng shì zhèn sú
Gây chấn động cả thế gian và xã hội.
惊世骇俗
jīng shì hài sú
Gây sốc và làm kinh ngạc xã hội.
惊世骇目
jīng shì hài mù
Gây kinh ngạc và thu hút sự chú ý của mọ...
惊人之举
jīng rén zhī jǔ
Hành động gây kinh ngạc.
惊厥
jīng jué
Co giật (do sốc hoặc sợ hãi).
惊喜
jīng xǐ
Niềm vui bất ngờ, vừa kinh ngạc vừa vui ...

Showing 10711 to 10740 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...