Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情面难却

Pinyin: qíng miàn nán què

Meanings: Hard to refuse due to personal feelings or respect., Khó từ chối vì nể tình cảm hoặc mặt mũi., 由于面子、情分的关系,很难推却。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十六回“湍制台情面难却,第二天就把话传给了藩台,不到三天,牌已挂出去了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 忄, 青, 丆, 囬, 又, 隹, 卩, 去

Chinese meaning: 由于面子、情分的关系,很难推却。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十六回“湍制台情面难却,第二天就把话传给了藩台,不到三天,牌已挂出去了。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái lưỡng lự giữa việc muốn từ chối và áp lực xã hội.

Example: 尽管不想帮忙,但他情面难却。

Example pinyin: jǐn guǎn bù xiǎng bāng máng , dàn tā qíng miàn nán què 。

Tiếng Việt: Mặc dù không muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy khó từ chối vì nể tình.

情面难却
qíng miàn nán què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó từ chối vì nể tình cảm hoặc mặt mũi.

Hard to refuse due to personal feelings or respect.

由于面子、情分的关系,很难推却。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十六回“湍制台情面难却,第二天就把话传给了藩台,不到三天,牌已挂出去了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...