Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊人之举

Pinyin: jīng rén zhī jǔ

Meanings: An astonishing act., Hành động gây kinh ngạc., ①值得赞叹的,令人惊奇的,好像超出人的能力或努力所达到的事情。[例]勉强制止的惊人之举。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 京, 忄, 人, 丶, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①值得赞叹的,令人惊奇的,好像超出人的能力或努力所达到的事情。[例]勉强制止的惊人之举。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động phi thường hoặc bất ngờ gây chú ý lớn.

Example: 他的决定被视为惊人之举。

Example pinyin: tā de jué dìng bèi shì wèi jīng rén zhī jǔ 。

Tiếng Việt: Quyết định của anh ấy được coi là hành động gây kinh ngạc.

惊人之举
jīng rén zhī jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động gây kinh ngạc.

An astonishing act.

值得赞叹的,令人惊奇的,好像超出人的能力或努力所达到的事情。勉强制止的惊人之举

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...