Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情见乎辞
Pinyin: qíng jiàn hū cí
Meanings: Feelings are revealed through expressions., Tình cảm bộc lộ qua lời lẽ., 见通现”;乎于。情感表现在言辞当中。[出处]《周易·系辞下》“圣人之情见乎辞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 青, 见, 乎, 舌, 辛
Chinese meaning: 见通现”;乎于。情感表现在言辞当中。[出处]《周易·系辞下》“圣人之情见乎辞。”
Grammar: Thành ngữ mang tính chất cổ xưa, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Tương tự nghĩa với '情见乎词'.
Example: 听他讲话,可以明显地感到情见乎辞。
Example pinyin: tīng tā jiǎng huà , kě yǐ míng xiǎn dì gǎn dào qíng xiàn hū cí 。
Tiếng Việt: Nghe anh ấy nói chuyện, có thể cảm nhận rõ ràng tình cảm bộc lộ qua lời lẽ của anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm bộc lộ qua lời lẽ.
Nghĩa phụ
English
Feelings are revealed through expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见通现”;乎于。情感表现在言辞当中。[出处]《周易·系辞下》“圣人之情见乎辞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế