Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情随事迁

Pinyin: qíng suí shì qiān

Meanings: Feelings change along with changing circumstances., Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh., 情况变了,思想感情也随着起了变化。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“情随事迁,感慨系之矣。”[例]后来大抵带在身边,只是~,已没有翻译的意思了。——鲁迅《为了忘却的记念》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 忄, 青, 迶, 阝, 事, 千, 辶

Chinese meaning: 情况变了,思想感情也随着起了变化。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“情随事迁,感慨系之矣。”[例]后来大抵带在身边,只是~,已没有翻译的意思了。——鲁迅《为了忘却的记念》。

Grammar: Tương tự như “情逐事迁”, biểu thị sự thay đổi tự nhiên của tình cảm phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài.

Example: 虽然曾经相爱,但现在情随事迁。

Example pinyin: suī rán céng jīng xiāng ài , dàn xiàn zài qíng suí shì qiān 。

Tiếng Việt: Dù từng yêu nhau, nhưng giờ đây tình cảm đã thay đổi theo hoàn cảnh.

情随事迁
qíng suí shì qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.

Feelings change along with changing circumstances.

情况变了,思想感情也随着起了变化。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“情随事迁,感慨系之矣。”[例]后来大抵带在身边,只是~,已没有翻译的意思了。——鲁迅《为了忘却的记念》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情随事迁 (qíng suí shì qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung