Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情致

Pinyin: qíng zhì

Meanings: Sentiment or refined mood in emotions., Tâm tình, cảm xúc đặc biệt hoặc sự tao nhã trong tình cảm., ①兴致,情趣;情味;意趣风致。[例]风清月朗,甚有情致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 青, 攵, 至

Chinese meaning: ①兴致,情趣;情味;意趣风致。[例]风清月朗,甚有情致。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể xuất hiện trong các cấu trúc như '充满情致' (đầy tâm tình) hoặc '富有情致' (giàu cảm xúc).

Example: 她的言谈举止充满了情致。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ chōng mǎn le qíng zhì 。

Tiếng Việt: Lời nói và cử chỉ của cô ấy tràn đầy tâm tình.

情致
qíng zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm tình, cảm xúc đặc biệt hoặc sự tao nhã trong tình cảm.

Sentiment or refined mood in emotions.

兴致,情趣;情味;意趣风致。风清月朗,甚有情致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情致 (qíng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung