Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情景交融
Pinyin: qíng jǐng jiāo róng
Meanings: Emotions and scenery blend harmoniously., Tình cảm và khung cảnh hòa quyện vào nhau., 指文艺作品中环境的描写、气氛的渲染跟人物思想感情的抒发结合得很紧密。[例]好的诗篇必然是情景交融,理在其中。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 忄, 青, 京, 日, 亠, 父, 虫, 鬲
Chinese meaning: 指文艺作品中环境的描写、气氛的渲染跟人物思想感情的抒发结合得很紧密。[例]好的诗篇必然是情景交融,理在其中。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự kết hợp hài hòa giữa nội dung cảm xúc và hình ảnh. Thường dùng trong phê bình nghệ thuật, đặc biệt là văn học.
Example: 这首诗情景交融,美不胜收。
Example pinyin: zhè shǒu shī qíng jǐng jiāo róng , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Bài thơ này hòa quyện giữa tình cảm và khung cảnh, đẹp vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm và khung cảnh hòa quyện vào nhau.
Nghĩa phụ
English
Emotions and scenery blend harmoniously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文艺作品中环境的描写、气氛的渲染跟人物思想感情的抒发结合得很紧密。[例]好的诗篇必然是情景交融,理在其中。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế