Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惉
Pinyin: zhān
Meanings: Worried, uneasy., Lo lắng, bất an., ①(惉懘)a.(声音)不和谐,如“五者(宫、商、角、徴、羽)不乱,则无惉惉之音矣。”b.敝败,如“惉惉残疆,耻辱不恤如此。”c.烦乱,如“借使小有惉惉之情,悴于胸次,忧思郁结,易以伤气。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(惉懘)a.(声音)不和谐,如“五者(宫、商、角、徴、羽)不乱,则无惉惉之音矣。”b.敝败,如“惉惉残疆,耻辱不恤如此。”c.烦乱,如“借使小有惉惉之情,悴于胸次,忧思郁结,易以伤气。”
Grammar: Không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.
Example: 他看起来有些惉。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu xiē zhān 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
Worried, uneasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(惉懘)a.(声音)不和谐,如“五者(宫、商、角、徴、羽)不乱,则无惉惉之音矣。”b.敝败,如“惉惉残疆,耻辱不恤如此。”c.烦乱,如“借使小有惉惉之情,悴于胸次,忧思郁结,易以伤气。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!