Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊厥
Pinyin: jīng jué
Meanings: Convulsions (caused by shock or fear)., Co giật (do sốc hoặc sợ hãi)., ①因害怕而昏厥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 忄, 厂, 欮
Chinese meaning: ①因害怕而昏厥。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng y học, thường liên quan đến phản ứng cơ thể mạnh mẽ.
Example: 孩子突然发作了惊厥。
Example pinyin: hái zi tū rán fā zuò le jīng jué 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ đột nhiên bị co giật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co giật (do sốc hoặc sợ hãi).
Nghĩa phụ
English
Convulsions (caused by shock or fear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因害怕而昏厥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!