Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情见于色
Pinyin: qíng jiàn yú sè
Meanings: Feelings are revealed through facial expressions., Tình cảm bộc lộ qua sắc mặt., 真情从脸色中表现出来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 青, 见, 于, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 真情从脸色中表现出来。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảm xúc và biểu hiện trên gương mặt. Vị trí cố định trong câu, thường làm vị ngữ.
Example: 他对她的喜爱已经情见于色。
Example pinyin: tā duì tā de xǐ ài yǐ jīng qíng jiàn yú sè 。
Tiếng Việt: Tình cảm yêu thích của anh ấy dành cho cô ấy đã bộc lộ qua sắc mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm bộc lộ qua sắc mặt.
Nghĩa phụ
English
Feelings are revealed through facial expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真情从脸色中表现出来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế