Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊世骇俗
Pinyin: jīng shì hài sú
Meanings: Shocking and astonishing society., Gây sốc và làm kinh ngạc xã hội., 世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。[出处]宋·朱熹《答陈抑之》“勤劳半世,汩没于章句训诂之间,黾勉于规矩绳约之内,卒无高奇深眇之见可以惊世而骇俗。”[例]这超越自我对自然现象的理解度,这是大自然有意作出的~之举吗?——薛尔康《北国秋叶》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 京, 忄, 世, 亥, 马, 亻, 谷
Chinese meaning: 世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。[出处]宋·朱熹《答陈抑之》“勤劳半世,汩没于章句训诂之间,黾勉于规矩绳约之内,卒无高奇深眇之见可以惊世而骇俗。”[例]这超越自我对自然现象的理解度,这是大自然有意作出的~之举吗?——薛尔康《北国秋叶》。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện phá vỡ quy tắc, chuẩn mực đạo đức xã hội.
Example: 这种行为在当时是惊世骇俗的。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi zài dāng shí shì jīng shì hài sú de 。
Tiếng Việt: Hành vi này vào thời điểm đó đã gây sốc và làm kinh ngạc xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây sốc và làm kinh ngạc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Shocking and astonishing society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。[出处]宋·朱熹《答陈抑之》“勤劳半世,汩没于章句训诂之间,黾勉于规矩绳约之内,卒无高奇深眇之见可以惊世而骇俗。”[例]这超越自我对自然现象的理解度,这是大自然有意作出的~之举吗?——薛尔康《北国秋叶》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế