Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情网
Pinyin: qíng wǎng
Meanings: Web of love; emotional entanglement., Lưới tình, ám chỉ những ràng buộc trong tình yêu., ①指不能摆脱的情爱之网。[例]堕入情网。*②多含贬义。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 忄, 青, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①指不能摆脱的情爱之网。[例]堕入情网。*②多含贬义。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả sự ràng buộc về mặt tình cảm. Có thể kết hợp với các động từ như '陷入' (rơi vào), '挣脱' (thoát khỏi).
Example: 他陷入了情网,无法自拔。
Example pinyin: tā xiàn rù le qíng wǎng , wú fǎ zì bá 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào lưới tình và không thể tự thoát ra được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới tình, ám chỉ những ràng buộc trong tình yêu.
Nghĩa phụ
English
Web of love; emotional entanglement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不能摆脱的情爱之网。堕入情网
多含贬义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!