Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊世震俗
Pinyin: jīng shì zhèn sú
Meanings: Shocking the world and society., Gây chấn động cả thế gian và xã hội., 世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。同惊世骇俗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 京, 忄, 世, 辰, 雨, 亻, 谷
Chinese meaning: 世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。同惊世骇俗”。
Grammar: Thường mô tả những sự kiện lớn, nghiêm trọng hoặc đáng chú ý trên phạm vi toàn cầu.
Example: 这起事件可谓惊世震俗。
Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn kě wèi jīng shì zhèn sú 。
Tiếng Việt: Sự kiện này có thể coi là gây chấn động cả thế gian và xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chấn động cả thế gian và xã hội.
Nghĩa phụ
English
Shocking the world and society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世、俗指一般人。使一般人感到惊骇。同惊世骇俗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế