Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情投意合

Pinyin: qíng tóu yì hé

Meanings: Harmony in both feelings and thoughts between people., Tình cảm hòa hợp, đồng điệu cả về tình cảm lẫn suy nghĩ., 投相合。形容双方思想感情融洽,合得来。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“那镇元子与行者结为兄弟,两人情投意合。”[例]我们相聚既久,~,岂不知远别为悲?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 心, 音, 亼, 口

Chinese meaning: 投相合。形容双方思想感情融洽,合得来。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“那镇元子与行者结为兄弟,两人情投意合。”[例]我们相聚既久,~,岂不知远别为悲?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả mối quan hệ vợ chồng hoặc bạn bè thân thiết.

Example: 夫妻二人情投意合,生活幸福美满。

Example pinyin: fū qī èr rén qíng tóu yì hé , shēng huó xìng fú měi mǎn 。

Tiếng Việt: Vợ chồng họ tâm đầu ý hợp, cuộc sống hạnh phúc viên mãn.

情投意合
qíng tóu yì hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm hòa hợp, đồng điệu cả về tình cảm lẫn suy nghĩ.

Harmony in both feelings and thoughts between people.

投相合。形容双方思想感情融洽,合得来。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“那镇元子与行者结为兄弟,两人情投意合。”[例]我们相聚既久,~,岂不知远别为悲?——清·李汝珍《镜花缘》第六十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情投意合 (qíng tóu yì hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung