Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊世骇目

Pinyin: jīng shì hài mù

Meanings: Amazing and drawing everyone's attention., Gây kinh ngạc và thu hút sự chú ý của mọi người., 指使世人见而惊奇。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 京, 忄, 世, 亥, 马, 目

Chinese meaning: 指使世人见而惊奇。

Grammar: Nhấn mạnh sự độc đáo và sức hút mãnh liệt đối với công chúng.

Example: 这场表演真是惊世骇目。

Example pinyin: zhè chǎng biǎo yǎn zhēn shì jīng shì hài mù 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn này thực sự gây kinh ngạc và thu hút sự chú ý.

惊世骇目
jīng shì hài mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây kinh ngạc và thu hút sự chú ý của mọi người.

Amazing and drawing everyone's attention.

指使世人见而惊奇。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...