Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情文并茂
Pinyin: qíng wén bìng mào
Meanings: Writing that is both emotionally rich and beautifully presented., Văn chương vừa giàu cảm xúc vừa đẹp đẽ về hình thức., 指文章的思想感情丰富,文辞也很美盛。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·二汤》“桐邑杨米人曾为二姬作《双珠记传奇》,情文并茂。惜尚秘之枕函,余未得而读之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 忄, 青, 乂, 亠, 丷, 开, 戊, 艹
Chinese meaning: 指文章的思想感情丰富,文辞也很美盛。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·二汤》“桐邑杨米人曾为二姬作《双珠记传奇》,情文并茂。惜尚秘之枕函,余未得而读之。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để đánh giá cao tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 这篇文章情文并茂,令人感动。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng qíng wén bìng mào , lìng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Bài viết này vừa giàu cảm xúc vừa có hình thức đẹp, khiến người đọc cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương vừa giàu cảm xúc vừa đẹp đẽ về hình thức.
Nghĩa phụ
English
Writing that is both emotionally rich and beautifully presented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章的思想感情丰富,文辞也很美盛。[出处]清·珠泉居士《续板桥杂记·二汤》“桐邑杨米人曾为二姬作《双珠记传奇》,情文并茂。惜尚秘之枕函,余未得而读之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế