Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 9331 to 9360 of 28899 total words

库藏
kù cáng
Kho chứa, nơi cất giữ đồ vật hoặc tài sả...
库蚊
kù wén
Loài muỗi kho, thường sống trong các khu...
应举
yìng jǔ
Tham gia kỳ thi cử để được tuyển chọn và...
应从
yìng cóng
Phù hợp và tuân theo một điều gì đó.
应付自如
yìng fù zì rú
Xử lý tình huống một cách tự nhiên, dễ d...
应付裕如
yìng fù yù rú
Xử lý công việc một cách dư dả, thoải má...
应典
yìng diǎn
Điều khoản hoặc quy định cụ thể phải tuâ...
应刃而解
yìng rèn ér jiě
Vấn đề được giải quyết ngay khi gặp đúng...
应分
yìng fèn
Sự phân chia hoặc phần mà ai đó nhận đượ...
应制
yìng zhì
Theo quy chế hoặc quy định cụ thể.
应卯
yìng mǎo
Có mặt tại nơi làm việc hoặc điểm danh đ...
应变无方
yìng biàn wú fāng
Khả năng ứng biến linh hoạt, không giới ...
应召
yìng zhào
Đáp lại lời triệu tập hoặc kêu gọi.
应名点卯
yìng míng diǎn mǎo
Gọi tên để điểm danh, khẳng định sự hiện...
应天从人
yìng tiān cóng rén
Phù hợp với ý trời và lòng người, đạt đư...
应天承运
yìng tiān chéng yùn
Phù hợp với ý trời và nắm bắt vận mệnh.
应天顺人
yìng tiān shùn rén
Phù hợp với ý trời và thuận theo lòng ng...
应天顺时
yìng tiān shùn shí
Hợp với ý trời và thuận theo thời thế.
应天顺民
yìng tiān shùn mín
Phù hợp với ý trời và thuận lòng dân.
应对如响
yìng duì rú xiǎng
Trả lời nhanh nhạy như tiếng vang.
应对如流
yìng duì rú liú
Ứng đáp lưu loát tự nhiên như dòng chảy.
应弦而倒
yìng xián ér dǎo
Ngã xuống khi vừa chạm dây cung (miêu tả...
应接不暇
yìng jiē bù xiá
Bận rộn không kịp xoay sở, không kịp tiế...
应时对景
yìng shí duì jǐng
Phù hợp với hoàn cảnh và thời gian.
应机立断
yìng jī lì duàn
Quyết đoán ngay lập tức khi có cơ hội th...
店伙
diàn huǒ
Nhân viên phục vụ trong quán ăn, cửa hàn...
店家
diàn jiā
Chủ cửa hàng hoặc quản lý cửa hàng.
店钱
diàn qián
Tiền thuê cửa hàng hoặc phí dịch vụ tại ...
庙号
miào hào
Tên thụy hiệu của các hoàng đế thời xưa ...
庙堂
miào táng
Đền thờ hoặc triều đình, nơi vua chúa tr...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...