Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应典
Pinyin: yìng diǎn
Meanings: Specific regulations or provisions that must be followed., Điều khoản hoặc quy định cụ thể phải tuân theo., ①[方言]把自己说过的话付诸行动。[例]你可得言要应典哪!——《小五义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 广, 𭕄, 八
Chinese meaning: ①[方言]把自己说过的话付诸行动。[例]你可得言要应典哪!——《小五义》。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các động từ như 遵守 (tuân thủ), 执行 (thực hiện).
Example: 公司员工必须遵守应典规定。
Example pinyin: gōng sī yuán gōng bì xū zūn shǒu yìng diǎn guī dìng 。
Tiếng Việt: Nhân viên công ty phải tuân thủ các quy định cụ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khoản hoặc quy định cụ thể phải tuân theo.
Nghĩa phụ
English
Specific regulations or provisions that must be followed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]把自己说过的话付诸行动。你可得言要应典哪!——《小五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!