Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应天顺时
Pinyin: yìng tiān shùn shí
Meanings: To follow the will of heaven and go with the times., Hợp với ý trời và thuận theo thời thế., ①应天命顺时势。用来颂扬新建立的封建朝代。[例]爰暨世祖,应天顺时,受兹明命——《晋书·元帝纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 广, 𭕄, 大, 川, 页, 寸, 日
Chinese meaning: ①应天命顺时势。用来颂扬新建立的封建朝代。[例]爰暨世祖,应天顺时,受兹明命——《晋书·元帝纪》。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học. Là cụm từ cố định, mang tính trang trọng.
Example: 古代的帝王都讲究应天顺时。
Example pinyin: gǔ dài de dì wáng dū jiǎng jiū yīng tiān shùn shí 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa đều tuân thủ việc hợp với ý trời và thuận theo thời thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp với ý trời và thuận theo thời thế.
Nghĩa phụ
English
To follow the will of heaven and go with the times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应天命顺时势。用来颂扬新建立的封建朝代。爰暨世祖,应天顺时,受兹明命——《晋书·元帝纪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế