Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 床上叠床
Pinyin: chuáng shàng dié chuáng
Meanings: Piling unnecessary things on top of each other (negative connotation)., Việc chồng chất những thứ thừa thãi, không cần thiết lên nhau (mang ý nghĩa tiêu cực)., 比喻多余和重复。同床上施床”。[出处]明·徐渭《序》“而传注讲章,转相缠说,未免床上叠床。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 广, 木, ⺊, 一, 冝, 叒
Chinese meaning: 比喻多余和重复。同床上施床”。[出处]明·徐渭《序》“而传注讲章,转相缠说,未免床上叠床。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán sự dư thừa hoặc phức tạp hóa vấn đề.
Example: 设计过于复杂,简直是床上叠床。
Example pinyin: shè jì guò yú fù zá , jiǎn zhí shì chuáng shàng dié chuáng 。
Tiếng Việt: Thiết kế quá phức tạp, giống như việc chồng chất không cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc chồng chất những thứ thừa thãi, không cần thiết lên nhau (mang ý nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Piling unnecessary things on top of each other (negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻多余和重复。同床上施床”。[出处]明·徐渭《序》“而传注讲章,转相缠说,未免床上叠床。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế