Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应刃而解
Pinyin: yìng rèn ér jiě
Meanings: A problem is solved immediately when the right solution is applied., Vấn đề được giải quyết ngay khi gặp đúng giải pháp., 犹言迎刃而解。比喻问题得到顺利解决。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 广, 𭕄, 丿, 刀, 角
Chinese meaning: 犹言迎刃而解。比喻问题得到顺利解决。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
Example: 这个问题应刃而解了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yìng rèn ér jiě le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã được giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn đề được giải quyết ngay khi gặp đúng giải pháp.
Nghĩa phụ
English
A problem is solved immediately when the right solution is applied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言迎刃而解。比喻问题得到顺利解决。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế