Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应付裕如

Pinyin: yìng fù yù rú

Meanings: To handle tasks comfortably and confidently without stress., Xử lý công việc một cách dư dả, thoải mái mà không căng thẳng., 应付对付,处置。裕如按自己的心愿做事。从容对付,毫不费劲。[出处]邹韬奋《经历·英文的学习》“你在上课前仅仅查了生字,读了一两遍是不够的,必须完全了然全课的情节,才能胸有成竹,应付裕如。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 广, 𭕄, 亻, 寸, 衤, 谷, 口, 女

Chinese meaning: 应付对付,处置。裕如按自己的心愿做事。从容对付,毫不费劲。[出处]邹韬奋《经历·英文的学习》“你在上课前仅仅查了生字,读了一两遍是不够的,必须完全了然全课的情节,才能胸有成竹,应付裕如。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh đến khả năng quản lý áp lực tốt.

Example: 尽管任务繁重,她依然应付裕如。

Example pinyin: jǐn guǎn rèn wu fán zhòng , tā yī rán yìng fù yù rú 。

Tiếng Việt: Dù nhiệm vụ nặng nề, cô ấy vẫn ứng phó một cách thoải mái.

应付裕如
yìng fù yù rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý công việc một cách dư dả, thoải mái mà không căng thẳng.

To handle tasks comfortably and confidently without stress.

应付对付,处置。裕如按自己的心愿做事。从容对付,毫不费劲。[出处]邹韬奋《经历·英文的学习》“你在上课前仅仅查了生字,读了一两遍是不够的,必须完全了然全课的情节,才能胸有成竹,应付裕如。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应付裕如 (yìng fù yù rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung