Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应分
Pinyin: yìng fèn
Meanings: Division or portion received by someone according to requirements., Sự phân chia hoặc phần mà ai đó nhận được theo yêu cầu., ①分内应该做的。[例]帮助顾客选购商品是我们售货员应分的事。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 广, 𭕄, 八, 刀
Chinese meaning: ①分内应该做的。[例]帮助顾客选购商品是我们售货员应分的事。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh phân phối hoặc chia sẻ trách nhiệm.
Example: 每个人都有自己的应分。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de yìng fēn 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có phần của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân chia hoặc phần mà ai đó nhận được theo yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
Division or portion received by someone according to requirements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分内应该做的。帮助顾客选购商品是我们售货员应分的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!