Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应对如响
Pinyin: yìng duì rú xiǎng
Meanings: To respond as promptly as an echo., Trả lời nhanh nhạy như tiếng vang., 形容答话敏捷流利。同应答如响”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 广, 𭕄, 又, 寸, 口, 女, 向
Chinese meaning: 形容答话敏捷流利。同应答如响”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả khả năng ứng xử nhanh nhẹn, sắc bén.
Example: 他的口才很好,应对如响。
Example pinyin: tā de kǒu cái hěn hǎo , yìng duì rú xiǎng 。
Tiếng Việt: Khả năng nói của anh ấy rất giỏi, trả lời nhanh nhạy như tiếng vang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời nhanh nhạy như tiếng vang.
Nghĩa phụ
English
To respond as promptly as an echo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容答话敏捷流利。同应答如响”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế