Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应制

Pinyin: yìng zhì

Meanings: According to specific regulations or rules., Theo quy chế hoặc quy định cụ thể., ①旧指由皇帝下诏命而作文赋诗的一种活动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 广, 𭕄, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①旧指由皇帝下诏命而作文赋诗的一种活动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ liên quan đến luật lệ hoặc quy tắc.

Example: 他按照应制完成了任务。

Example pinyin: tā àn zhào yìng zhì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.

应制
yìng zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo quy chế hoặc quy định cụ thể.

According to specific regulations or rules.

旧指由皇帝下诏命而作文赋诗的一种活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...