Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应召

Pinyin: yìng zhào

Meanings: To respond to a summons or call., Đáp lại lời triệu tập hoặc kêu gọi., ①受人的召唤或召见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 广, 𭕄, 刀, 口

Chinese meaning: ①受人的召唤或召见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng các danh từ liên quan đến nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

Example: 他立即应召前往战场。

Example pinyin: tā lì jí yìng zhào qián wǎng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy lập tức đáp lại tiếng gọi lên chiến trường.

应召
yìng zhào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại lời triệu tập hoặc kêu gọi.

To respond to a summons or call.

受人的召唤或召见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应召 (yìng zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung