Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应对如流

Pinyin: yìng duì rú liú

Meanings: To respond fluently like a flowing stream., Ứng đáp lưu loát tự nhiên như dòng chảy., 对答象流水一样。形容答话很快,很流利。[出处]《晋书·张华传》“华应对如流,听者忘倦。”[例]他学习成绩优秀,每次回答老师的提问都是~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 广, 𭕄, 又, 寸, 口, 女, 㐬, 氵

Chinese meaning: 对答象流水一样。形容答话很快,很流利。[出处]《晋书·张华传》“华应对如流,听者忘倦。”[例]他学习成绩优秀,每次回答老师的提问都是~。

Grammar: Thành ngữ biểu thị kỹ năng giao tiếp xuất sắc, thường dùng để khen ngợi tài năng hùng biện.

Example: 在辩论中,他应对如流。

Example pinyin: zài biàn lùn zhōng , tā yìng duì rú liú 。

Tiếng Việt: Trong buổi tranh luận, anh ấy ứng đáp lưu loát như dòng chảy.

应对如流
yìng duì rú liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng đáp lưu loát tự nhiên như dòng chảy.

To respond fluently like a flowing stream.

对答象流水一样。形容答话很快,很流利。[出处]《晋书·张华传》“华应对如流,听者忘倦。”[例]他学习成绩优秀,每次回答老师的提问都是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应对如流 (yìng duì rú liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung